Đọc nhanh: 堂姐夫 (đường thư phu). Ý nghĩa là: chồng của em họ nữ lớn tuổi qua đường dây nam.
Ý nghĩa của 堂姐夫 khi là Danh từ
✪ chồng của em họ nữ lớn tuổi qua đường dây nam
husband of older female cousin via male line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂姐夫
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 我 有 一个 哥哥 和 一个 姐姐
- Tôi có một anh trai và một chị gái.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 堂姐 对 我 很 好
- Chị họ đối với tôi rất tốt.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 姐丈 ( 姐夫 )
- anh rể
- 他 是 我 的 姐夫
- Anh ta là anh rể của tôi.
- 我姐 结婚 都 5 年 多 了 , 但是 很少 看过 他们 夫妻俩 红过 脸 , 真 羡慕 !
- Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堂姐夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堂姐夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
夫›
姐›