Đọc nhanh: 堂侄 (đường điệt). Ý nghĩa là: cháu trai bên dòng nam.
Ý nghĩa của 堂侄 khi là Danh từ
✪ cháu trai bên dòng nam
nephew by the male line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂侄
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 堂姊妹
- chị em họ
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 弄堂 口
- đầu ngõ.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 课堂 上 很 安静
- Trên lớp rất yên tĩnh.
- 同仁堂 有名 的 药店
- Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 食堂 的 饭 很 香
- Cơm ở căng tin rất ngon.
- 正堂 布置 很 精美
- Sảnh chính được trang trí rất đẹp mắt.
- 坐堂 行医
- xem bệnh tại nhà; phòng mạch tư.
- 堂堂之阵
- thế trận mạnh mẽ.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堂侄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堂侄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侄›
堂›