Đọc nhanh: 基督城 (cơ đốc thành). Ý nghĩa là: Christchurch (thành phố New Zealand).
✪ Christchurch (thành phố New Zealand)
Christchurch (New Zealand city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基督城
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 基督教徒 信奉 上帝
- Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 多谢 你 基督徒 般的 宽容
- Đó là rất Cơ đốc của bạn.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 我 是 北美 基督教 改革 教会 成员
- Tôi là thành viên của Nhà thờ Cải cách Cơ đốc giáo ở Bắc Mỹ.
- 《 圣经 》 是 基督教 的 最 主要 经典
- Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.
- 如果 一个 基督教徒 走进 一家 蛋糕店
- Vì vậy, nếu một Cơ đốc nhân bước vào cửa hàng bánh ngọt
- 十字架 是 基督教 的 象征
- Cái thập giá là biểu tượng của đạo Kitô giáo.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 耶稣基督 觉得 痛苦 和 疑惑 的 时候 你 在 他 身边 吗
- Bạn có ở đó khi Chúa Giê Su Ky Tô có khoảnh khắc nghi ngờ và đau đớn không?
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基督城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基督城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
基›
督›