Hán tự: 垓
Đọc nhanh: 垓 (cai.giai). Ý nghĩa là: một trăm triệu (cách tính thời xưa), Cai Hạ (tên đất cổ, nay thuộc vùng Đông Nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy, Trung Quốc, nơi Hạng Võ bị vây và thất bại). Ví dụ : - 困在垓心 bị vây giữa trận
Ý nghĩa của 垓 khi là Số từ
✪ một trăm triệu (cách tính thời xưa)
古代数目名,指一万万
- 困在 垓 心
- bị vây giữa trận
✪ Cai Hạ (tên đất cổ, nay thuộc vùng Đông Nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy, Trung Quốc, nơi Hạng Võ bị vây và thất bại)
垓下,古地名,在今安徽灵璧东南项羽在这里被围失败
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垓
- 困在 垓 心
- bị vây giữa trận
Hình ảnh minh họa cho từ 垓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垓›