chè

Từ hán việt: 【sách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sách). Ý nghĩa là: nứt; tét; nẻ; mở ra. Ví dụ : - 。 trời rét đất nẻ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nứt; tét; nẻ; mở ra

裂开

Ví dụ:
  • - 天寒 tiānhán chè

    - trời rét đất nẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 天寒 tiānhán chè

    - trời rét đất nẻ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坼

Hình ảnh minh họa cho từ 坼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMY (土竹一卜)
    • Bảng mã:U+577C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp