Hán tự: 坼
Đọc nhanh: 坼 (sách). Ý nghĩa là: nứt; tét; nẻ; mở ra. Ví dụ : - 天寒地坼 。 trời rét đất nẻ
Ý nghĩa của 坼 khi là Động từ
✪ nứt; tét; nẻ; mở ra
裂开
- 天寒 地 坼
- trời rét đất nẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坼
- 天寒 地 坼
- trời rét đất nẻ
Hình ảnh minh họa cho từ 坼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坼›