Đọc nhanh: 坠入情网 (truỵ nhập tình võng). Ý nghĩa là: phải lòng.
Ý nghĩa của 坠入情网 khi là Động từ
✪ phải lòng
to fall in love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坠入情网
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 详情请 见 官网
- Vui lòng xem trang web chính thức để biết chi tiết.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 落入法网
- sa lưới pháp luật.
- 入情入理
- Hợp tình hợp lí.
- 入情入理 令人信服
- Hợp tình hợp lý khiến người ta thuyết phục.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 演员 的 表情 细腻入微
- diễn viên nét mặt hiện tình cảm rất là tinh tế.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 情节 属续 引人入胜
- Cốt truyện nối tiếp hấp dẫn người xem.
- 他 被 假 情报 诱骗 进入 敌区
- Anh ta đã bị thông tin giả mạo lừa dối và đưa vào khu vực địch.
- 我 坠入 蛮荒 荆棘 的 陷阱 , 曾一度 坚信 这 就是 爱情
- Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu
- 他 对 生活 有 很 深 的 情感 投入
- Anh ấy có tình cảm rất sâu sắc với cuộc sống.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坠入情网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坠入情网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
坠›
情›
网›