坟场 fén chǎng

Từ hán việt: 【phần trường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坟场" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phần trường). Ý nghĩa là: mồ; mộ địa; mồ mả; mả, bãi tha ma; nghĩa trang; nghĩa địa, đất thánh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坟场 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坟场 khi là Danh từ

mồ; mộ địa; mồ mả; mả

坟地 nghĩa địa; bãi tha ma. 停放尸体的院子或围场

bãi tha ma; nghĩa trang; nghĩa địa

停放尸体的院子或围场

đất thánh

tha ma

埋葬死人的地方; 坟地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坟场

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - 那片 nàpiàn shì 家族 jiāzú fén

    - Khu vực đó là mộ gia đình.

  • - 角斗场 juédòuchǎng

    - trận thi đấu.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - xiāng 附近 fùjìn 有个 yǒugè 市场 shìchǎng

    - Gần vùng ven có một chợ lớn.

  • - 爷爷 yéye 曾经 céngjīng zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 有个 yǒugè 农场 nóngchǎng

    - Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.

  • - 您好 nínhǎo 欢迎 huānyíng 来到 láidào 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 丹佛 dānfó 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Sân bay Quốc tế Denver.

  • - 驰骋疆场 chíchěngjiāngchǎng

    - vũng vẫy nơi chiến trường.

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - 这场 zhèchǎng 较量 jiàoliàng le ya

    - Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.

  • - 演兵场 yǎnbīngchǎng

    - Bãi thao luyện quân ngũ

  • - 游乐场 yóulèchǎng

    - chỗ chơi trò chơi

  • - 市场需求 shìchǎngxūqiú 急剧 jíjù 增加 zēngjiā 供不应求 gōngbùyìngqiú

    - Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.

  • - 这个 zhègè 市场 shìchǎng 非常 fēicháng 繁荣 fánróng

    - Khu chợ này rất phát triển.

  • - 痛痛快快 tòngtongkuàikuài 地玩 dìwán 一场 yīchǎng

    - chơi cho đã đời

  • - 轮次 lúncì 上场 shàngchǎng

    - theo trình tự diễn.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坟场

Hình ảnh minh họa cho từ 坟场

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坟场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Fén , Fèn
    • Âm hán việt: Bổn , Phần , Phẫn
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYK (土卜大)
    • Bảng mã:U+575F
    • Tần suất sử dụng:Cao