坎昆 kǎn kūn

Từ hán việt: 【khảm côn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坎昆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảm côn). Ý nghĩa là: Cancún.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坎昆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Cancún

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎昆

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 昆廷 kūntíng méi 那个 nàgè 技术 jìshù

    - Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.

  • - 妈妈 māma zài 吊皮 diàopí 坎肩 kǎnjiān

    - Mẹ đang chần chiếc áo gile da.

  • - 光荣 guāngróng 之路常 zhīlùcháng 坎坷 kǎnkě

    - Con đường vinh quang thường trắc trở.

  • - yǒu 间接 jiànjiē 证据 zhèngjù 指向 zhǐxiàng 安德鲁 āndélǔ · 坎贝尔 kǎnbèiěr

    - Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.

  • - 半世 bànshì 坎坷 kǎnkě

    - nửa đời lận đận.

  • - 土坎 tǔkǎn zi

    - gò đất

  • - 迈过 màiguò 门坎 ménkǎn

    - bước qua ngưỡng cửa.

  • - kǎn zài 八卦 bāguà zhōng 代表 dàibiǎo shuǐ

    - Khảm trong bát quái đại diện cho nước.

  • - 战士 zhànshì 翻沟 fāngōu guò kǎn 冲锋 chōngfēng

    - Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.

  • - 长有 zhǎngyǒu 黑色 hēisè 斑点 bāndiǎn de 昆虫 kūnchóng

    - một loài côn trùng có đốm đen.

  • - 昆虫 kūnchóng 羽翅 yǔchì 小巧 xiǎoqiǎo

    - Cánh côn trùng nhỏ xinh.

  • - zhè zhǐ 昆虫 kūnchóng de 翅膀 chìbǎng 透明 tòumíng

    - Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.

  • - 一生 yīshēng kǎn lǎn

    - cả đời khốn đốn.

  • - 游泳 yóuyǒng 健儿 jiànér 竞渡 jìngdù 昆明湖 kūnmínghú

    - những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh

  • - 事情 shìqing zhèng 处在 chǔzài 坎儿 kǎner shàng

    - sự việc đang ở thời điểm quan trọng.

  • - 蚕茧 cánjiǎn shì yóu 昆虫 kūnchóng 制造 zhìzào de 一种 yīzhǒng 由丝 yóusī 组成 zǔchéng de wài 包层 bāocéng

    - Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.

  • - 这片 zhèpiàn 山体 shāntǐ 符合 fúhé 坎贝尔 kǎnbèiěr shān

    - Vùng đất này phù hợp với một cái gì đó được gọi là Đồi Campbell.

  • - 道路 dàolù 坎坷不平 kǎnkěbùpíng

    - đường gập ghềnh; đường dằn xóc

  • - 这是 zhèshì 一道 yīdào 难过 nánguò de kǎn

    - Đây là một trở ngại khó khăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坎昆

Hình ảnh minh họa cho từ 坎昆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坎昆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:APP (日心心)
    • Bảng mã:U+6606
    • Tần suất sử dụng:Cao