圹埌 kuàng làng

Từ hán việt: 【khoáng _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圹埌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoáng _). Ý nghĩa là: mênh mông; bạt ngàn; bao la (đồng ruộng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圹埌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圹埌 khi là Tính từ

mênh mông; bạt ngàn; bao la (đồng ruộng)

形容原野空旷辽阔,一望无际

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圹埌

  • - kuàng xué

    - mộ huyệt.

  • - 打圹 dǎkuàng

    - đào mồ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圹埌

Hình ảnh minh họa cho từ 圹埌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圹埌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:一丨一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XGI (重土戈)
    • Bảng mã:U+5739
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp