Đọc nhanh: 地线 (địa tuyến). Ý nghĩa là: dây nối đất; dây đất; dây tiếp đất; dây âm, dây mát.
Ý nghĩa của 地线 khi là Danh từ
✪ dây nối đất; dây đất; dây tiếp đất; dây âm
电器与地相接的导线无线电技术上,常将地线作为高频电路的一个回路其他电器的金属外壳常接上地线,以防电器内部绝缘破坏时使外壳带电而发生触电事故
✪ dây mát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地线
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 地铁 环线
- đường xe điện ngầm vòng
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 我 在 等 地铁 7 号线
- Tôi đang đợi chuyến tàu điện ngầm số 7.
- 地铁 3 号线 人 不少
- Chuyến tàu điện ngầm số 3 có không ít người.
- 警察 在 那 一 地带 查找 线索
- Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
- 应该 是 对 地铁 红线 的 生化 袭击
- Xuất hiện là một cuộc tấn công sinh học trên đường màu đỏ.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 这样 一条线 一条线 地 , 织到 什么 时候 才 是 个头儿 呀
- dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!
- 没有 人敢 把 视线 离开 地面
- Không ai dám dời mắt khỏi mặt đất.
- 小孩 在 地上 画线 玩
- Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
线›