• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
  • Pinyin: Qīng
  • Âm hán việt: Thanh
  • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿴囗青
  • Thương hiệt:WQMB (田手一月)
  • Bảng mã:U+570A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 圊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 圊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thanh). Bộ Vi (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: Nhà xí. Chi tiết hơn...

Thanh

Từ điển phổ thông

  • cái chò, chuồng xí

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái chò (chuồng xí).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nhà xí