Đọc nhanh: 圆觉 (viên giác). Ý nghĩa là: viên giác.
Ý nghĩa của 圆觉 khi là Danh từ
✪ viên giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆觉
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 我 觉得 她 也 喜欢 《 加菲猫 》
- Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 她 的 面 让 人 觉得 很 可怜
- Cô ấy yếu đuối khiến người khác thấy thương.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 我 现在 感觉 很 饿
- Tôi bây giờ cảm thấy rất đói.
- 饥饿 使 他 产生 了 幻觉
- Cơn đói khiến anh ta bị ảo giác.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆觉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆觉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
觉›