Đọc nhanh: 回数 (hồi số). Ý nghĩa là: (toán học.) số palindromic, số chương trong một cuốn tiểu thuyết cổ điển, số lần (lần thứ xảy ra).
Ý nghĩa của 回数 khi là Động từ
✪ (toán học.) số palindromic
(math.) palindromic number
✪ số chương trong một cuốn tiểu thuyết cổ điển
number of chapters in a classical novel
✪ số lần (lần thứ xảy ra)
number of times (sth happens)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回数
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 尽数 收回
- Thu hồi toàn bộ.
- 据 统计数据 猜测 , 经济 会 回暖
- Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.
- 大多数 人 只能 回到 成堆 的 废墟 中
- Đa số mọi người phải trở về lại đống hoang tàn đó.
- 他 不会 买 东西 买 回 的 东西 好多 是 滥竽充数 的
- Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 我 在 回顾 元 数据
- Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
数›