suō

Từ hán việt: 【thoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thoa). Ý nghĩa là: bú; mút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

bú; mút

吮吸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗍

Hình ảnh minh họa cho từ 嗍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Thoa
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTUB (口廿山月)
    • Bảng mã:U+55CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp