shuò

Từ hán việt: 【sóc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sóc). Ý nghĩa là: quả. Ví dụ : - 。 quả vừng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

quả

蒴果

Ví dụ:
  • - 芝麻 zhīma shuò

    - quả vừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 芝麻 zhīma shuò

    - quả vừng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒴

Hình ảnh minh họa cho từ 蒴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Shòu , Shuò
    • Âm hán việt: Sóc
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTUB (廿廿山月)
    • Bảng mã:U+84B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp