shuò

Từ hán việt: 【sóc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sóc). Ý nghĩa là: đâm (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

đâm (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu)

刺,扎 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搠

Hình ảnh minh họa cho từ 搠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Sóc
    • Nét bút:一丨一丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTUB (手廿山月)
    • Bảng mã:U+6420
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp