Đọc nhanh: 喷嚏剂 (phún sí tễ). Ý nghĩa là: thợ câu.
Ý nghĩa của 喷嚏剂 khi là Danh từ
✪ thợ câu
sternutator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷嚏剂
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 我 经常 打喷嚏
- Tôi thường hắt xì hơi.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 他 打 了 一个 喷嚏
- Anh ấy hắt xì một cái.
- 小孩 不停 在 打嚏
- Đứa trẻ không ngừng hắt xì.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 我 总是 打大 喷嚏
- Tôi hắt xì hơi liên tục.
- 我 打了个 大 喷嚏
- Tôi hắt xì hơi một cái.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喷嚏剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喷嚏剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
喷›
嚏›