Đọc nhanh: 喵喵 (miêu miêu). Ý nghĩa là: tiếng mèo kêu.
Ý nghĩa của 喵喵 khi là Từ tượng thanh
✪ tiếng mèo kêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喵喵
- 猫咪 欢快 喵 一声
- Con mèo vui vẻ kêu "meo" một tiếng.
- 小猫 生气 喵 不停
- Con mèo nhỏ giận dữ kêu "meo" không ngừng.
- 小猫 喵 地 叫 一声
- Con mèo nhỏ kêu "meo" một tiếng.
- 社会 我 喵 哥 , 每天 都 是 一副 超凶 的 表情
- Đàn anh xã hội mèo của tôi, cả ngày trưng ra bộ mặt hung dữ。
- 昨天 你 才 说 你家 喵 星人
- Hôm qua bạn đã nói con mèo của bạn
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喵喵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喵喵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喵›