liàng

Từ hán việt: 【lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lượng). Ý nghĩa là: lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh)

嘹亮: (声音) 清晰响亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喨

Hình ảnh minh họa cho từ 喨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lượng
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRU (口卜口山)
    • Bảng mã:U+55A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp