Đọc nhanh: 喁喁 (ngung ngung). Ý nghĩa là: phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa; phụ hoạ; vùa, nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ); tò tí, phụ hoạ theo đuôi. Ví dụ : - 喁喁私语。 thầm thì to nhỏ.
Ý nghĩa của 喁喁 khi là Động từ
✪ phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa; phụ hoạ; vùa
随声附和
✪ nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ); tò tí
形容说话的声音 (多用于小声说话)
- 喁 喁 私语
- thầm thì to nhỏ.
✪ phụ hoạ theo đuôi
别人说什么, 自己跟着说什么, 没有主见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喁喁
- 喁 喁 私语
- thầm thì to nhỏ.
Hình ảnh minh họa cho từ 喁喁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喁喁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喁›