喁喁 yúyú

Từ hán việt: 【ngung ngung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喁喁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngung ngung). Ý nghĩa là: phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa; phụ hoạ; vùa, nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ); tò tí, phụ hoạ theo đuôi. Ví dụ : - 。 thầm thì to nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喁喁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喁喁 khi là Động từ

phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa; phụ hoạ; vùa

随声附和

nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ); tò tí

形容说话的声音 (多用于小声说话)

Ví dụ:
  • - yóng yóng 私语 sīyǔ

    - thầm thì to nhỏ.

phụ hoạ theo đuôi

别人说什么, 自己跟着说什么, 没有主见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喁喁

  • - yóng yóng 私语 sīyǔ

    - thầm thì to nhỏ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喁喁

Hình ảnh minh họa cho từ 喁喁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喁喁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóng , Yú
    • Âm hán việt: Ngu , Ngung , Vu
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWLB (口田中月)
    • Bảng mã:U+5581
    • Tần suất sử dụng:Thấp