yóng

Từ hán việt: 【ngu.ngung.vu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngu.ngung.vu). Ý nghĩa là: miệng cá nhô lên khỏi mặt nước. Ví dụ : - 。 thầm thì to nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

miệng cá nhô lên khỏi mặt nước

鱼口向上,露出水面

Ví dụ:
  • - yóng yóng 私语 sīyǔ

    - thầm thì to nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yóng yóng 私语 sīyǔ

    - thầm thì to nhỏ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喁

Hình ảnh minh họa cho từ 喁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóng , Yú
    • Âm hán việt: Ngu , Ngung , Vu
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWLB (口田中月)
    • Bảng mã:U+5581
    • Tần suất sử dụng:Thấp