tān

Từ hán việt: 【xiển.than】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xiển.than). Ý nghĩa là: phì phò (súc vật thở.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

phì phò (súc vật thở.)

啴啴:形容牲畜喘息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啴

Hình ảnh minh họa cho từ 啴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chān , Chǎn , Tān
    • Âm hán việt: Than , Xiển
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCWJ (口金田十)
    • Bảng mã:U+5574
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp