啴啴 tān tān

Từ hán việt: 【xiển xiển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啴啴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xiển xiển). Ý nghĩa là: (của một con vật) để thở hổn hển, lớn, Hùng vĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啴啴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啴啴 khi là Tính từ

(của một con vật) để thở hổn hển

(of an animal) to pant

lớn

grand

Hùng vĩ

majestic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啴啴

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啴啴

Hình ảnh minh họa cho từ 啴啴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啴啴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chān , Chǎn , Tān
    • Âm hán việt: Than , Xiển
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCWJ (口金田十)
    • Bảng mã:U+5574
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp