zhuàn

Từ hán việt: 【chuyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyển). Ý nghĩa là: hót ríu rít; líu lo; kêu ríu rít (chim). Ví dụ : - hót ríu rít

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

hót ríu rít; líu lo; kêu ríu rít (chim)

鸟婉转地叫

Ví dụ:
  • - 啼啭 tízhuàn

    - hót ríu rít

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 啼啭 tízhuàn

    - hót ríu rít

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啭

Hình ảnh minh họa cho từ 啭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKQI (口大手戈)
    • Bảng mã:U+556D
    • Tần suất sử dụng:Thấp