啖啖 dàn dàn

Từ hán việt: 【đạm đạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啖啖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạm đạm). Ý nghĩa là: Tham lam. Tham ăn..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啖啖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啖啖 khi là Tính từ

Tham lam. Tham ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啖啖

  • - dàn fàn

    - ăn cơm

  • - 以枣 yǐzǎo dàn zhī

    - cho ăn táo

  • - 啖以重利 dànyǐzhònglì

    - lấy món lợi to để cám dỗ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啖啖

Hình ảnh minh họa cho từ 啖啖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啖啖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đạm
    • Nét bút:丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFF (口火火)
    • Bảng mã:U+5556
    • Tần suất sử dụng:Thấp