啄木鸟 zhuómùniǎo

Từ hán việt: 【trác mộc điểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啄木鸟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trác mộc điểu). Ý nghĩa là: chim gõ kiến; chim vẽ bùa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啄木鸟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啄木鸟 khi là Danh từ

chim gõ kiến; chim vẽ bùa

鸟,脚短,趾端有锐利的爪,善于攀缘树木,嘴尖而直,能啄开木头,用细长而尖端有钩的舌头捕食树洞里的虫,尾羽粗硬,啄木时支撑身体是益鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啄木鸟

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 一扎 yīzā 木柴 mùchái

    - Có một bó củi ở đây.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 翩翩飞 piānpiānfēi niǎo

    - nhanh như chim bay.

  • - 藤蔓 téngwàn 攀附 pānfù 树木 shùmù

    - dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.

  • - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

  • - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • - 松木 sōngmù shì 软木 ruǎnmù 柚木 yóumù shì 硬木 yìngmù

    - 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • - 木料 mùliào

    - vật liệu gỗ

  • - 木匣 mùxiá

    - tráp gỗ; hộp gỗ

  • - 木筏 mùfá

    - bè cây

  • -

    - mọt gỗ

  • - 木讷 mùnè

    - hiền như khúc gỗ.

  • - 木屐 mùjī

    - guốc gỗ.

  • - 木铎 mùduó

    - cái mõ bằng gỗ

  • - 木栅 mùshān

    - hàng rào gỗ

  • - 木匠 mùjiàng zào 漂亮 piàoliàng de 木桌 mùzhuō

    - Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài 啄食 zhuóshí ne

    - Chim nhỏ đang mổ thức ăn.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啄木鸟

Hình ảnh minh họa cho từ 啄木鸟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啄木鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác , Trụ
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSO (口一尸人)
    • Bảng mã:U+5544
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao