Đọc nhanh: 唁函 (nghiễn hàm). Ý nghĩa là: Thư chi buồn.
Ý nghĩa của 唁函 khi là Danh từ
✪ Thư chi buồn
唁函,是亲朋好友的家庭有丧事,因无法亲往吊唁,而发去的唁慰函。唁函一般分为两种:一种是为自己亲属、亲戚发去的唁函;一种是为朋友、同事发去的唁函。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唁函
- 致电 悼唁
- gửi điện chia buồn
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 来函 照登
- thư đến đăng báo.
- 函授 教材
- tài liệu giảng dạy hàm thụ
- 函授生
- sinh viên hàm thụ
- 吊唁
- điếu tang; đi điếu.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 正切 函数
- hàm tang
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 我 已 去函 索取 商品目录
- Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.
- 唁电
- Điện chia buồn
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
- 写 一写 生日 邀请函 吧 !
- Viết thư mời sinh nhật đi!
- 来函 敬悉
- thư gởi cho biết.
- 他 姓 函
- Anh ấy họ Hàm.
- 函授大学
- đại học hàm thụ.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唁函
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唁函 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm函›
唁›