唁函 yàn hán

Từ hán việt: 【nghiễn hàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "唁函" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghiễn hàm). Ý nghĩa là: Thư chi buồn.

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 唁函 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 唁函 khi là Danh từ

Thư chi buồn

唁函,是亲朋好友的家庭有丧事,因无法亲往吊唁,而发去的唁慰函。唁函一般分为两种:一种是为自己亲属、亲戚发去的唁函;一种是为朋友、同事发去的唁函。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唁函

  • - 致电 zhìdiàn 悼唁 dàoyàn

    - gửi điện chia buồn

  • - 此事 cǐshì dāng lìng 函详 hánxiáng chén

    - Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.

  • - 来函 láihán 照登 zhàodēng

    - thư đến đăng báo.

  • - 函授 hánshòu 教材 jiàocái

    - tài liệu giảng dạy hàm thụ

  • - 函授生 hánshòushēng

    - sinh viên hàm thụ

  • - 吊唁 diàoyàn

    - điếu tang; đi điếu.

  • - 前来 qiánlái 吊唁 diàoyàn 逝者 shìzhě

    - Đến thăm hỏi người qua đời.

  • - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

  • - 看看 kànkàn 量子 liàngzǐ 动力学 dònglìxué de 贝塔 bèitǎ 函数 hánshù

    - Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.

  • - běn 公司 gōngsī 备有 bèiyǒu 产品 chǎnpǐn 说明书 shuōmíngshū 函索 hánsuǒ

    - Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.

  • - 正弦 zhèngxián 函数 hánshù

    - hàm sin

  • - 去函 qùhán 索取 suǒqǔ 商品目录 shāngpǐnmùlù

    - Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.

  • - 唁电 yàndiàn

    - Điện chia buồn

  • - 函购 hángòu 电视 diànshì 英语教材 yīngyǔjiàocái

    - gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình

  • - 航空 hángkōng 函件 hánjiàn

    - thư từ hàng không.

  • - xiě 一写 yīxiě 生日 shēngrì 邀请函 yāoqǐnghán ba

    - Viết thư mời sinh nhật đi!

  • - 来函 láihán 敬悉 jìngxī

    - thư gởi cho biết.

  • - xìng hán

    - Anh ấy họ Hàm.

  • - 函授大学 hánshòudàxué

    - đại học hàm thụ.

  • - zài 市场 shìchǎng 没有 méiyǒu 大题目 dàtímù suǒ zuò shí 交易量 jiāoyìliàng 基本 jīběn shì 一个 yígè 随机 suíjī 函数 hánshù 价格 jiàgé 无关 wúguān

    - Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唁函

Hình ảnh minh họa cho từ 唁函

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唁函 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiễn , Ngạn
    • Nét bút:丨フ一丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYMR (口卜一口)
    • Bảng mã:U+5501
    • Tần suất sử dụng:Thấp