Từ hán việt: 【khả.gia.cả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả.gia.cả). Ý nghĩa là: có thể; tốt đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

có thể; tốt đẹp

可;嘉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哿

Hình ảnh minh họa cho từ 哿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Gě , Jiā , Kě
    • Âm hán việt: Cả , Gia , Khả
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRMNR (大口一弓口)
    • Bảng mã:U+54FF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp