Từ hán việt: 【khả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả). Ý nghĩa là: thuyền lớn; thuyền to; tàu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thuyền lớn; thuyền to; tàu

大船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舸

Hình ảnh minh họa cho từ 舸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khả
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYMNR (竹卜一弓口)
    • Bảng mã:U+8238
    • Tần suất sử dụng:Thấp