Hán tự: 舸
Đọc nhanh: 舸 (khả). Ý nghĩa là: thuyền lớn; thuyền to; tàu.
Ý nghĩa của 舸 khi là Danh từ
✪ thuyền lớn; thuyền to; tàu
大船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舸
Hình ảnh minh họa cho từ 舸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舸›