哼哈二将 hēnghā èr jiàng

Từ hán việt: 【hanh ha nhị tướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哼哈二将" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hanh ha nhị tướng). Ý nghĩa là: ông hầm ông hừ; ông Hanh ông Cáp (hai thần giữ cửa Miếu của đạo Phật, một người thì phun khí trắng từ mũi, một người phun khí vàng từ mồm.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哼哈二将 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哼哈二将 khi là Danh từ

ông hầm ông hừ; ông Hanh ông Cáp (hai thần giữ cửa Miếu của đạo Phật, một người thì phun khí trắng từ mũi, một người phun khí vàng từ mồm.)

佛教的守护庙门的两个神,形象威武凶恶,《封神演义》把他们描写成有法术的监督押 运粮草的官,一个鼻子里哼出白气,一个口中哈出黄气后多用来比喻有权势者手下得力而盛气凌人的人 (如果碰巧是两个) 也比喻狼狈为奸的两个人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哼哈二将

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - xiǎng 看看 kànkàn 哈尔滨 hāěrbīn

    - Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - 第二位 dìèrwèi 澳大利亚 àodàlìyà 被害者 bèihàizhě

    - Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi

  • - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • - zhè 孩子 háizi 将来 jiānglái 肯定 kěndìng yǒu 出息 chūxī

    - Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.

  • - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 将军 jiāngjūn 勒兵 lèbīng 出征 chūzhēng

    - Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.

  • - 黄河 huánghé shì 中国 zhōngguó 第二 dìèr 长河 chánghé

    - Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.

  • - 表妹 biǎomèi 即将 jíjiāng yào jià

    - Em họ sắp lấy chồng.

  • - 哈佛 hāfó 女孩 nǚhái

    - Cô gái harvard người bị quyến rũ

  • - 哈佛 hāfó méi 录取 lùqǔ

    - Cô ấy không vào được Harvard.

  • - 初步 chūbù 匡算 kuāngsuàn 今年 jīnnián 棉花 miánhua jiāng 增产 zēngchǎn 百分之十二 bǎifēnzhīshíèr

    - theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.

  • - 未来 wèilái 二十四 èrshísì 小时 xiǎoshí nèi jiāng yǒu 暴雨 bàoyǔ

    - Trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.

  • - 周一 zhōuyī 周二 zhōuèr 连续 liánxù 两天 liǎngtiān 我们 wǒmen dōu jiāng 开会 kāihuì

    - Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.

  • - yǒu 事情 shìqing 问到 wèndào zǒng 不哼不哈 bùhēngbùhā de 真急 zhēnjí rén

    - có chuyện hỏi nó, nó chẳng nói chẳng rằng, thực là sốt cả ruột

  • - 总是 zǒngshì 哼儿 hēngér 哈儿 hāér de 就是 jiùshì shuō 痛快 tòngkuài huà

    - anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.

  • - 总是 zǒngshì 哼儿 hēngér 哈儿 hāér de wèn 没用 méiyòng

    - nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!

  • - 他们 tāmen jiāng 接收 jiēshōu 敌方 dífāng 财物 cáiwù

    - Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哼哈二将

Hình ảnh minh họa cho từ 哼哈二将

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哼哈二将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Hēng
    • Âm hán việt: Hanh
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRN (口卜口弓)
    • Bảng mã:U+54FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao