Đọc nhanh: 哗哗 (hoa hoa). Ý nghĩa là: Róc rách (tiếng nước chảy), ọp ọp, ồ ồ; tè tè.
Ý nghĩa của 哗哗 khi là Từ tượng thanh
✪ Róc rách (tiếng nước chảy)
(1).喧扰,乱哄哄。 (2).形容声名大起。 (3).拟声词。指水流动的声音。
✪ ọp ọp
涉水声
✪ ồ ồ; tè tè
水流声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哗哗
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 笑语 喧哗
- nói cười ồn ào
- 舆论哗然
- dư luận xôn xao.
- 免在 图书馆 喧哗
- Không được ồn ào trong thư viện.
- 豆子 哗啦 撒一地
- Hạt đậu rơi xuống đất với tiếng xào xạc.
- 流水 哗哗 地 流淌 在 山间
- Dòng nước chảy ầm ầm giữa núi rừng.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 这里 严禁 喧哗
- Chỗ này cấm ồn ào.
- 风吹 哗哗 , 树叶 摇动
- Gió thổi ào ào, lá cây rung động.
- 这里 不 可以 大声 喧哗
- Không được nói to ở đây.
- 我 不 喜欢 街头 哗吵
- Tôi không thích đường phố ồn ào.
- 大家 注意 寂静 无哗
- Mọi người chú ý yên lặng không ồn ào.
- 街上 太 喧哗
- Trên đường quá ồn ào.
- 车站里 人群 喧哗
- Đám đông ồn ào ở ga xe lửa.
- 请勿喧哗
- Xin đừng ồn ào.
- 小孩 们 突然 哗笑
- Bọn trẻ tự nhiên cười ầm lên.
- 雨滴 哗啦 落下来
- Giọt mưa rơi xuống với tiếng xào xạc.
- 雨落 哗哗 , 打湿 地面
- Mưa rơi rào rào, làm ướt mặt đất.
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哗哗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哗哗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哗›