哗哗 huā huā

Từ hán việt: 【hoa hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哗哗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa hoa). Ý nghĩa là: Róc rách (tiếng nước chảy), ọp ọp, ồ ồ; tè tè.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哗哗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 哗哗 khi là Từ tượng thanh

Róc rách (tiếng nước chảy)

(1).喧扰,乱哄哄。 (2).形容声名大起。 (3).拟声词。指水流动的声音。

ọp ọp

涉水声

ồ ồ; tè tè

水流声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哗哗

  • - 举座 jǔzuò 哗然 huárán

    - cử toạ ồ lên

  • - qǐng 保持 bǎochí 安静 ānjìng 不要 búyào 喧哗 xuānhuá

    - Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.

  • - 笑语 xiàoyǔ 喧哗 xuānhuá

    - nói cười ồn ào

  • - 舆论哗然 yúlùnhuárán

    - dư luận xôn xao.

  • - 免在 miǎnzài 图书馆 túshūguǎn 喧哗 xuānhuá

    - Không được ồn ào trong thư viện.

  • - 豆子 dòuzi 哗啦 huālā 撒一地 sāyīdì

    - Hạt đậu rơi xuống đất với tiếng xào xạc.

  • - 流水 liúshuǐ 哗哗 huāhuā 流淌 liútǎng zài 山间 shānjiān

    - Dòng nước chảy ầm ầm giữa núi rừng.

  • - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • - 这里 zhèlǐ 严禁 yánjìn 喧哗 xuānhuá

    - Chỗ này cấm ồn ào.

  • - 风吹 fēngchuī 哗哗 huāhuā 树叶 shùyè 摇动 yáodòng

    - Gió thổi ào ào, lá cây rung động.

  • - 这里 zhèlǐ 可以 kěyǐ 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá

    - Không được nói to ở đây.

  • - 喜欢 xǐhuan 街头 jiētóu 哗吵 huāchǎo

    - Tôi không thích đường phố ồn ào.

  • - 大家 dàjiā 注意 zhùyì 寂静 jìjìng 无哗 wúhuá

    - Mọi người chú ý yên lặng không ồn ào.

  • - 街上 jiēshàng tài 喧哗 xuānhuá

    - Trên đường quá ồn ào.

  • - 车站里 chēzhànlǐ 人群 rénqún 喧哗 xuānhuá

    - Đám đông ồn ào ở ga xe lửa.

  • - 请勿喧哗 qǐngwùxuānhuá

    - Xin đừng ồn ào.

  • - 小孩 xiǎohái men 突然 tūrán 哗笑 huáxiào

    - Bọn trẻ tự nhiên cười ầm lên.

  • - 雨滴 yǔdī 哗啦 huālā 落下来 luòxiàlai

    - Giọt mưa rơi xuống với tiếng xào xạc.

  • - 雨落 yǔluò 哗哗 huāhuā 打湿 dǎshī 地面 dìmiàn

    - Mưa rơi rào rào, làm ướt mặt đất.

  • - 许多 xǔduō 大船 dàchuán dōu zài 起碇 qǐdìng 铁链 tiěliàn 不断 bùduàn 哗啦啦 huālālā 地响 dìxiǎng zhe

    - Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哗哗

Hình ảnh minh họa cho từ 哗哗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哗哗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:丨フ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROPJ (口人心十)
    • Bảng mã:U+54D7
    • Tần suất sử dụng:Cao