吹净 chuī jìng

Từ hán việt: 【xuy tịnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吹净" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuy tịnh). Ý nghĩa là: thổi sạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吹净 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吹净 khi là Động từ

thổi sạch

用一股空气流打扫干净 (满是灰尘的地方)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹净

  • - 干净 gānjìng de 亚麻布 yàmábù néng 防止 fángzhǐ 房间 fángjiān 发霉 fāméi

    - Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 白净 báijìng 脸皮 liǎnpí

    - mặt mũi trắng tinh.

  • - 皮肤 pífū 白净 báijìng

    - Da trắng nõn nà

  • - 老婆 lǎopó 净买 jìngmǎi 不用 bùyòng

    - Vợ của tôi chỉ mua mà không dùng.

  • - 婆婆 pópó shì 爱美 àiměi de 老人 lǎorén 穿戴 chuāndài 从来 cónglái shì 干干净净 gāngānjìngjìng 利利索索 lìlìsuosuǒ

    - Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.

  • - 吹毛求疵 chuīmáoqiúcī

    - bới lông tìm vết.

  • - 孩子 háizi 净一净 jìngyījìng 盘子 pánzi

    - Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.

  • - 桌子 zhuōzi 怎么 zěnme 干净 gānjìng zài 一下 yīxià ba

    - Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.

  • - hěn 干净 gānjìng

    - Cô ấy lau rất sạch sẽ.

  • - qǐng 镜框 jìngkuàng 干净 gānjìng

    - Xin hãy lau sạch khung kính.

  • - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • - 地板 dìbǎn 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.

  • - 家家户户 jiājiāhùhù dōu 打扫 dǎsǎo hěn 干净 gānjìng

    - mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.

  • - dūn 干净 gānjìng diǎn

    - Lau sạch đất một chút.

  • - 小孩 xiǎohái chuī 银色 yínsè 小号 xiǎohào

    - Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.

  • - 鼓吹 gǔchuī 自己 zìjǐ 如何 rúhé 如何 rúhé

    - khoe mình rùm beng.

  • - 他们 tāmen de 恋爱 liànài chuī le

    - Mối tình của họ đã tan vỡ.

  • - fēng 吹动 chuīdòng 树冠 shùguān 发出 fāchū 沙沙声 shāshāshēng

    - Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi ràng 教室 jiàoshì 每天 měitiān 保持 bǎochí 干净 gānjìng 整洁 zhěngjié

    - Chúng ta nên giữ lớp học sạch sẽ và ngăn nắp hàng ngày

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吹净

Hình ảnh minh họa cho từ 吹净

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吹净 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī , Chuì
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNO (口弓人)
    • Bảng mã:U+5439
    • Tần suất sử dụng:Rất cao