Đọc nhanh: 君悦 (quân duyệt). Ý nghĩa là: Grand Hyatt (thương hiệu khách sạn).
Ý nghĩa của 君悦 khi là Danh từ
✪ Grand Hyatt (thương hiệu khách sạn)
Grand Hyatt (hotel brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君悦
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 君 莫怪 , 奴之过
- Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 神情 和悦
- nét mặt dịu dàng
- 他 姓悦
- Anh ấy họ Duyệt.
- 怫然不悦
- vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 怏然 不悦
- trầm ngâm không vui
- 满心 欢悦
- vui vẻ trong lòng
- 他 十分 喜悦
- Anh ấy vô cùng thích thú.
- 四方 悦服
- khắp nơi mến phục
- 她 满脸 喜悦
- Khuôn mặt cô tràn ngập vui mừng.
- 她 忻悦 地 笑
- Cô ấy cười vui vẻ.
- 喜悦 的 心情
- Vui sướng trong lòng.
- 欢悦 的 笑声
- giọng cười vui vẻ
- 他 忻悦 地 接受
- Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.
- 他 确实 是 个 正人君子 , 谁 能 信 他 会 做出 这样 的 事 呢
- Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 君悦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 君悦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm君›
悦›