君悦 jūn yuè

Từ hán việt: 【quân duyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "君悦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quân duyệt). Ý nghĩa là: Grand Hyatt (thương hiệu khách sạn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 君悦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 君悦 khi là Danh từ

Grand Hyatt (thương hiệu khách sạn)

Grand Hyatt (hotel brand)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君悦

  • - 铿锵 kēngqiāng 悦耳 yuèěr

    - âm thanh vang vang dễ nghe.

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - 国家 guójiā de 国君 guójūn 深受 shēnshòu 百姓 bǎixìng 爱戴 àidài

    - Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.

  • - 国君 guójūn 宠爱 chǒngài 这位 zhèwèi 美姬 měijī

    - Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.

  • - jūn 莫怪 mòguài 奴之过 núzhīguò

    - Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.

  • - 琴声 qínshēng 丁丁 dīngdīng 悦耳 yuèěr

    - Tiếng đàn vang lên trong trẻo.

  • - 神情 shénqíng 和悦 héyuè

    - nét mặt dịu dàng

  • - 姓悦 xìngyuè

    - Anh ấy họ Duyệt.

  • - 怫然不悦 fúránbúyuè

    - vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.

  • - 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù

    - vui lòng đẹp dạ

  • - 怏然 yàngrán 不悦 búyuè

    - trầm ngâm không vui

  • - 满心 mǎnxīn 欢悦 huānyuè

    - vui vẻ trong lòng

  • - 十分 shífēn 喜悦 xǐyuè

    - Anh ấy vô cùng thích thú.

  • - 四方 sìfāng 悦服 yuèfú

    - khắp nơi mến phục

  • - 满脸 mǎnliǎn 喜悦 xǐyuè

    - Khuôn mặt cô tràn ngập vui mừng.

  • - 忻悦 xīnyuè xiào

    - Cô ấy cười vui vẻ.

  • - 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng

    - Vui sướng trong lòng.

  • - 欢悦 huānyuè de 笑声 xiàoshēng

    - giọng cười vui vẻ

  • - 忻悦 xīnyuè 接受 jiēshòu

    - Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.

  • - 确实 quèshí shì 正人君子 zhèngrénjūnzǐ shuí néng xìn huì 做出 zuòchū 这样 zhèyàng de shì ne

    - Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 君悦

Hình ảnh minh họa cho từ 君悦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 君悦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XPCRU (重心金口山)
    • Bảng mã:U+60A6
    • Tần suất sử dụng:Cao