Đọc nhanh: 名医 (danh y). Ý nghĩa là: bác sĩ nổi tiếng, danh y.
Ý nghĩa của 名医 khi là Danh từ
✪ bác sĩ nổi tiếng
famous doctor
✪ danh y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名医
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 她 渴望 成为 一名 医生
- Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.
- 她 希望 成为 一名 医生
- Cô ấy mong muốn trở thành bác sĩ.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 他 是 著名 的 中医
- Ông ấy là thầy thuốc Đông y nổi tiếng.
- 他 是 一名 合格 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
- 这位 医生 的 名声 不错
- Vị bác sĩ này có danh tiếng tốt.
- 他 是 一名 好 医生
- Anh ấy là một bác sĩ giỏi.
- 她 刚刚 成为 一名 住院医生
- Cô ấy vừa trở thành một bác sĩ nội trú.
- 他 憧憬 成为 一名 优秀 的 医生
- Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
- 这个 医生 很 有名
- Bác sĩ này rất nổi tiếng.
- 张 大夫 医术 高明 , 在 这 一带 很 有 名望
- bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.
- 当 一名 医生 是 我 的 理想
- Trở thành bác sĩ là lý tưởng của tôi.
- 他 是 一名 职业 医生
- Anh ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp.
- 她 是 一名 优秀 的 医生
- Cô ấy là một bác sĩ ưu tú.
- 他 曾一度 考虑 做 一名 军医
- Anh ấy từng có ý định làm bác sĩ quân y.
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
- 他 是 一位 很 有名气 的 医生
- ông ấy là một bác sĩ rất có tên tuổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名医
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名医 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
名›