Đọc nhanh: 吊梯 (điếu thê). Ý nghĩa là: thang dây.
Ý nghĩa của 吊梯 khi là Danh từ
✪ thang dây
轮船、飞机上用的可以放下、吊起的绳梯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊梯
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 把 梯子 放 稳当
- bắc thang cho vững
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 我 正在 爬楼梯 上楼
- Mình đang leo cầu thang lên lầu.
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 他 跑 下楼梯
- Anh ấy chạy xuống cầu thang.
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊梯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊梯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
梯›