吊梯 diào tī

Từ hán việt: 【điếu thê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吊梯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu thê). Ý nghĩa là: thang dây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吊梯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吊梯 khi là Danh từ

thang dây

轮船、飞机上用的可以放下、吊起的绳梯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊梯

  • - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • - 妈妈 māma zài 吊皮 diàopí 坎肩 kǎnjiān

    - Mẹ đang chần chiếc áo gile da.

  • - 弗格森 fúgésēn zài 电梯 diàntī shàng

    - Ferguson đang ở trong thang máy.

  • - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • - dài de diào zhuì hěn guì

    - Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.

  • - 吊销 diàoxiāo 护照 hùzhào

    - Thu hồi hộ chiếu.

  • - 起重机 qǐzhòngjī zài diào 重物 zhòngwù

    - Máy cẩu đang cẩu vật nặng.

  • - 技工 jìgōng 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 电梯 diàntī

    - Thợ máy đang lắp đặt thang máy.

  • - 塔吊 tǎdiào hěn gāo

    - Cần trục rất cao.

  • - shì 几吊 jǐdiào qián

    - Đó là mấy xâu tiền.

  • - 梯子 tīzi fàng 稳当 wěndāng

    - bắc thang cho vững

  • - 吊销 diàoxiāo 营业执照 yíngyèzhízhào

    - thu hồi giấy phép kinh doanh.

  • - 按键 ànjiàn 招呼 zhāohu 电梯 diàntī

    - Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.

  • - 赶紧 gǎnjǐn diào 案卷 ànjuàn

    - Nhanh chóng rút hồ sơ.

  • - 正在 zhèngzài 爬楼梯 pálóutī 上楼 shànglóu

    - Mình đang leo cầu thang lên lầu.

  • - 我们 wǒmen zǒu 楼梯 lóutī 上楼 shànglóu ba

    - Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!

  • - pǎo 下楼梯 xiàlóutī

    - Anh ấy chạy xuống cầu thang.

  • - 塔吊 tǎdiào zài diào 水泥 shuǐní

    - Cần trục đang kéo xi măng.

  • - 吊丧 diàosāng le

    - Anh ấy đi viếng tang.

  • - 我会 wǒhuì cóng 防火 fánghuǒ 爬下去 páxiàqù 然后 ránhòu děng zhe

    - Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吊梯

Hình ảnh minh họa cho từ 吊梯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊梯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao