Đọc nhanh: 吉它 (cát đà). Ý nghĩa là: một cây đan guitar.
Ý nghĩa của 吉它 khi là Danh từ
✪ một cây đan guitar
a guitar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉它
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 快 给 它 松绑
- Nhanh cởi trói cho nó.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 它们 不是 真正 的 启示
- Chúng không phải là gợi ý thực sự.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 别 打 它
- đừng đánh nó
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 卑微 的 工作 也 有 它 的 价值
- Công việc tầm thường có giá trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉它
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉它 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
它›