Đọc nhanh: 叻埠 (lặc phụ). Ý nghĩa là: nước Singapo.
Ý nghĩa của 叻埠 khi là Danh từ
✪ nước Singapo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叻埠
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 我家 在 蚌埠
- Nhà tôi ở Bạng Phụ.
- 蚌埠 的 风景 很 美
- Cảnh quan của Bạng Phụ rất đẹp.
- 蚌埠 是 一个 城市
- Bạng Phụ là một thành phố.
- 国际 港埠
- cảng quốc tế
- 埠 中 有 好多 船
- Trong thị trấn cảng có rất nhiều thuyền.
- 这是 一个 小埠
- Đây là một bến tàu nhỏ.
- 难忘 叻 埠 的 夜晚
- Khó quên đêm ở Singapore.
- 这个 是 有名 的 埠
- Đây là thị trấn cảng nổi tiếng.
- 叻 埠 风景 美如画
- Phong cảnh ở Singapore đẹp như tranh.
- 武汉 是 重要 的 商埠
- Vũ Hán là thương cảng quan trọng.
- 他们 在 埠 上 休息
- Bọn họ nghỉ ngơi ở bến tàu.
- 大叻 的 气温 很 凉爽
- Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.
- 大叻 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.
- 我 知道 呵叻 在 哪
- Tôi biết Kha Lặc ở đâu.
- 呵叻 是 个 好 地方
- Kha Lặc là một nơi tốt.
- 大叻 的 夜景 非常 美
- Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叻埠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叻埠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叻›
埠›