Đọc nhanh: 号兵 (hiệu binh). Ý nghĩa là: lính kèn; lính thổi kèn; chiến sĩ thổi kèn.
Ý nghĩa của 号兵 khi là Danh từ
✪ lính kèn; lính thổi kèn; chiến sĩ thổi kèn
军队中管吹号的士兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号兵
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 戢 兵
- thu quân.
- 陈兵
- Bày binh.
- 将军 号 士兵 撤退
- Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.
- 这 起床号 唤醒 士兵
- Kèn thức dậy đánh thức binh lính.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 号兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 号兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
号›