Đọc nhanh: 可体 (khả thể). Ý nghĩa là: vừa; vừa vặn; vừa khít; phù hợp (kích thước của quần áo vừa vặn với dáng người).
Ý nghĩa của 可体 khi là Tính từ
✪ vừa; vừa vặn; vừa khít; phù hợp (kích thước của quần áo vừa vặn với dáng người)
衣服的尺寸跟身材正好合适;合身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可体
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 这 家伙 体力 可棒 了 , 干活不累
- Thể lực thanh niên này tốt thật, làm không biết mệt.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
- 别看 他 身体 不 强 , 干起 活来 可 不善
- đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 他 虽然 身体 不好 , 可 硬是 不肯 休息
- mặc dù sức khoẻ anh ấy không tốt, nhưng vẫn cứ không chịu nghỉ ngơi.
- 只要 身体 条件 许可 , 我会 参加 那场 比赛
- Chỉ cần sức khỏe cho phép, tôi sẽ tham gia trận thi đấu đó.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 令尊 身体 可好 ?
- Lệnh Tôn có khỏe không?
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 吃 粗米 可以 提高 身体健康
- Ăn gạo lứt có thể cải thiện sức khỏe.
- 活动 可以 增强体质
- Vận động có thể tăng cường thể lực.
- 明天 我们 想 使用 你们 体育场 可以 吗 ?
- ngày mai chúng tôi muốn sử dụng sân vận động của các bạn, có được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
可›