Đọc nhanh: 反切 (phản thiết). Ý nghĩa là: phiên thiết (một cách chú âm cổ của Hán ngữ).
Ý nghĩa của 反切 khi là Danh từ
✪ phiên thiết (một cách chú âm cổ của Hán ngữ)
中国传统的一种注音方法,用两个字来注另一个字的音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反切
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 切切 请求
- khẩn thiết thỉnh cầu.
- 战士 求战 心切
- các chiến sĩ nóng lòng mong được tham gia chiến đấu.
- 我们 要 反抗 一切 黑暗 势力
- Chúng ta phải chống lại mọi thế lực đen tối.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反切
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反切 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
反›