Đọc nhanh: 双脚 (song cước). Ý nghĩa là: cả hai chân.
Ý nghĩa của 双脚 khi là Danh từ
✪ cả hai chân
both feet; two legs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双脚
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 这双鞋 抱 脚儿
- Đôi giầy khít chân quá
- 她 用 双手 暖和 冰冷 的 双脚
- Cô dùng tay sưởi ấm đôi chân lạnh lẽo của mình.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
脚›