Đọc nhanh: 双堂 (song đường). Ý nghĩa là: song đường.
Ý nghĩa của 双堂 khi là Tính từ
✪ song đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双堂
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 堂姊妹
- chị em họ
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 这些 双肩包 很 好看
- Mấy chiếc ba lô này trông rất đẹp.
- 那 是 你 的 双肩包 吗 ?
- Đó có phải là ba lô của bạn không?
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
堂›