Hán tự: 卞
Đọc nhanh: 卞 (biện). Ý nghĩa là: nóng nảy; hấp tấp; nóng vội, họ Biện. Ví dụ : - 卞急 nóng vội
Ý nghĩa của 卞 khi là Danh từ
✪ nóng nảy; hấp tấp; nóng vội
急躁
- 卞 急
- nóng vội
✪ họ Biện
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卞
- 卞 急
- nóng vội
Hình ảnh minh họa cho từ 卞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卞›