Đọc nhanh: 卜卜 (bốc bốc). Ý nghĩa là: bốp.
Ý nghĩa của 卜卜 khi là Danh từ
✪ bốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜卜
- 胜败可卜
- thắng bại có thể liệu trước được
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 我们 卜居 城市
- Chúng tôi chọn sống ở thành phố.
- 地里 种 着 萝卜
- Trong ruộng có trồng củ cải.
- 他常去 算卜
- Anh ấy thường đi bói toán.
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 她 找 人 卜卦
- Cô ấy tìm người bói quẻ.
- 她 讨厌 吃 胡萝卜
- Cô ấy ghét ăn cà rốt.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 蓍 蔡 ( 占卜 )
- bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
- 她 去 找 人 占卜 运势
- Cô ấy đi tìm người để xem bói vận mệnh.
- 我 喜欢 吃 白萝卜 汤
- Tôi thích ăn canh củ cải trắng.
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 把 萝卜 酱 一酱
- Đem củ cải dầm nước tương.
- 存亡未卜
- Mất hay còn chưa biết được.
- 存亡未卜
- sự sống và cái chết chưa đoán biết được.
- 吉凶未卜
- lành dữ chưa biết được.
- 医 、 卜 、 星相 之类 过去 总 称为 方技
- nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卜卜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卜卜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺊›
卜›