Đọc nhanh: 升温 (thăng ôn). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để tăng cường, tăng nhiệt độ, trở nên nóng bỏng.
Ý nghĩa của 升温 khi là Động từ
✪ (nghĩa bóng) để tăng cường
(fig.) to intensify
✪ tăng nhiệt độ
temperature rise
✪ trở nên nóng bỏng
to become hot
✪ leo thang
to escalate
✪ để có được một sự thúc đẩy
to get a boost
✪ nóng lên
to hot up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升温
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 气温 回升
- nhiệt độ tăng lên
- 气温 逐渐 上升
- Nhiệt độ tăng dần.
- 北京 的 气温 持续上升
- Nhiệt độ ở Bắc Kinh tiếp tục tăng lên.
- 她 的 体温 在 上升
- Nhiệt độ cơ thể của cô ấy đang tăng lên.
- 温度 升高 会 导致 金属 收缩
- Nhiệt độ tăng cao sẽ khiến kim loại co lại.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升温
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
温›