yǎn

Từ hán việt: 【yển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yển). Ý nghĩa là: uốn cong, để ẩn, để tiết ra, để kìm nén.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

uốn cong

to bend

để ẩn, để tiết ra, để kìm nén

to hide, to secrete, to repress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匽

Hình ảnh minh họa cho từ 匽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SAV (尸日女)
    • Bảng mã:U+533D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp