guǐ

Từ hán việt: 【quỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: cái tráp; cái hộp; tráp; hộp; hòm. Ví dụ : - hòm phiếu

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái tráp; cái hộp; tráp; hộp; hòm

匣子

Ví dụ:
  • - piào guǐ

    - hòm phiếu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - piào guǐ

    - hòm phiếu

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匦

Hình ảnh minh họa cho từ 匦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一一フ丨一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKQN (尸大手弓)
    • Bảng mã:U+5326
    • Tần suất sử dụng:Thấp