Đọc nhanh: 北疆 (bắc cương). Ý nghĩa là: Bắc Tân Cương.
✪ Bắc Tân Cương
North of Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北疆
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 疆 埸
- bờ cõi; biên cương
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北疆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北疆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
疆›