Đọc nhanh: 北威州 (bắc uy châu). Ý nghĩa là: North Rhine-Westphalia, Đức.
✪ North Rhine-Westphalia, Đức
North Rhine-Westphalia, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北威州
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 我 是 伊州 东北 惩教 中心 的 一名 警卫
- Tôi là bảo vệ tại Trung tâm Cải huấn Đông Bắc Illinois.
- 兰州 向来 是 西北 交通 的 要冲
- Lan Châu xưa nay là nơi xung yếu về giao thông của khu vực Tây Bắc.
- 就 在 今早 威斯康星州 发生 的 事 之后
- Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?
- 来自 威斯康星州 的 站牌
- Từ Wisconsin Standees!
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北威州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北威州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
威›
州›