Đọc nhanh: 化制 (hoá chế). Ý nghĩa là: chế hoá.
Ý nghĩa của 化制 khi là Động từ
✪ chế hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化制
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 制造 化肥
- sản xuất phân bón hoá học
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
化›